VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
夾生 (jiā shēng) : giáp sanh
夾竹桃 (jiā zhú táo) : cây trúc đào
夾絲玻璃 (jiā sī bō lí) : kính an toàn
夾縫 (jiā fèng) : giáp phùng
夾縫中求生存 (jiá fèng zhōng qiú shēng cún) : giáp phùng trung cầu sanh tồn
夾肝 (jiā gān) : giáp can
夾背心子 (jiá bèi xīn zi) : giáp bối tâm tử
夾著尾巴 (jiá zhe wěi ba) : giáp trứ vĩ ba
夾衣 (jiā yī) : giáp y
夾袍 (jiā páo) : giáp bào
夾襖 (jiá ǎo) : giáp áo
夾角 (jiā jiǎo) : góc
夾輔 (jiá fǔ) : giáp phụ
夾道 (jiā dào) : giáp đạo
夾道歡迎 (jiá dào huān yíng) : giáp đạo hoan nghênh
夾雜 (jiā zá) : giáp tạp
夾餡 (jiā xiàn) : giáp hãm
上一頁
| ---